ngọn nguồn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: ngọn nguồn+
- Origin, foundation
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngọn nguồn"
- Những từ có chứa "ngọn nguồn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
derivation source cool doodle etymologize etymologise fountain fallacy sophisticate eutrophic more...
Lượt xem: 604